Mỡ bôi trơn dây cáp là gì? Công dụng và tiêu chuẩn lựa chọn

Mỡ bôi trơn dây cáp là vật tư quan trọng để duy trì độ bền của hệ thống cáp thép trong vận hành công nghiệp. Chất bôi trơn giúp giảm ma sát và hạn chế rỉ sét khi cáp hoạt động liên tục. Nhờ đó, thiết bị vận hành ổn định hơn và giảm nguy cơ hư hỏng do mài mòn. Bài viết dưới đây phân tích ứng dụng thực tế, phân loại sản phẩm và các tiêu chí chọn mỡ bôi cáp đạt chuẩn kỹ thuật hiện nay.

1. Mỡ bôi trơn dây cáp là gì?

Mỡ bôi trơn dây cáp là loại mỡ được thiết kế riêng cho việc bảo vệ và giảm ma sát giữa các sợi cáp thép. Sản phẩm cần đáp ứng khả năng chịu nước tốt, không tạo cặn và không chứa tạp chất gây mài mòn như bụi kim loại, cát hoặc các hợp chất ăn mòn. Một lớp mỡ đạt chuẩn phải bám chắc vào bề mặt và thấm vào bên trong cấu trúc cáp để hỗ trợ bảo vệ từ lõi ra ngoài.

Cáp thép thường gồm nhiều sợi nhỏ xoắn lại thành từng bó và các bó này được xoắn quanh lõi để tạo thành dây hoàn chỉnh. Lõi có thể là thép, sợi hữu cơ hoặc các vật liệu tổng hợp tùy theo mục đích sử dụng. Cấu trúc dây thay đổi theo số sợi, cách xoắn và loại lớp bảo vệ bên ngoài.

Việc bôi trơn luôn là bước khó trong bảo trì cáp vì mỡ phải len vào các khe nhỏ giữa những sợi xoắn. Cáp có lõi hữu cơ thường dễ thấm mỡ hơn so với lõi thép đặc. Vì vậy, khi lựa chọn cáp cho từng ứng dụng, người vận hành cần cân nhắc khả năng bảo trì và mức độ thuận lợi khi tái bôi trơn tại hiện trường.

Mỡ bôi trơn dây cáp là gì?
Mỡ bôi trơn dây cáp là loại mỡ được sản xuất riêng cho dây cáp

2. Công dụng của mỡ bôi trơn đối với dây cáp

Nhờ những đặc tính bám dính và khả năng bảo vệ ổn định, mỡ bôi trơn dây cáp thép công nghiệp mang đến nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình vận hành dây cáp:

  • Giảm ma sát giữa các sợi khi cáp uốn hoặc kéo tải, giúp chuyển động ổn định và hạn chế mài mòn.
  • Tạo lớp màng chống oxy hóa và rỉ sét, đồng thời ngăn nước và hơi ẩm thấm vào cấu trúc cáp.
  • Giữ bụi và tạp chất không lọt vào khe xoắn, giúp các mối nối duy trì độ kín và hạn chế hao mòn dài hạn.
  • Hỗ trợ cáp chạy êm hơn, giảm rung và giảm tiếng ồn trong hệ thống cẩu, tời và thang máy.
  • Phân bổ lực tốt hơn khi cáp đi qua puly, giảm ứng suất tập trung và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ kết cấu.

3. Ứng dụng của mỡ bôi trơn dây cáp trong thực tế

Mỡ bôi trơn được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dây cáp làm việc liên tục hoặc chịu tải lớn. Trong thiết bị nâng hạ như cáp cẩu và cáp tời, mỡ bôi cáp giúp giảm ma sát khi kéo tải và giữ sợi cáp ổn định trong suốt quá trình vận hành. Với cáp thang máy, lớp mỡ hỗ trợ cáp di chuyển êm hơn, hạn chế rung và đảm bảo an toàn cho thiết bị.

Ở các công trình sử dụng cáp neo và cáp giằng, mỡ tạo lớp bảo vệ chống rỉ sét khi cáp phải tiếp xúc với thời tiết ngoài trời trong thời gian dài. Ngoài ra, mỡ còn được dùng cho cáp cầu trục và hệ thống puly nhằm duy trì độ bền của sợi cáp, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ khi cáp hoạt động với tần suất cao.

Ứng dụng của mỡ bôi trơn dây cáp trong thực tế
Mỡ bôi trơn giúp bảo vệ chống rỉ sét khi dây cáp tiếp xúc với môi trường bên ngoài

4. Phân loại mỡ bôi trơn dây cáp

Mỡ bôi trơn dây cáp thép công nghiệp được phân loại dựa trên phân khúc ứng dụng để phù hợp với các điều kiện môi trường làm việc khác nhau.

4.1. Mỡ bảo quản dây cáp đa dụng (Điều kiện thường)

Loại mỡ này được sử dụng cho các loại cáp điện, viễn thông, cẩu trục nhẹ trong môi trường khô ráo và không có tác động mạnh từ môi trường bên ngoài. Mỡ bảo quản dây cáp đa dụng giúp bảo vệ cáp khỏi ma sát, mài mòn và giữ độ bền cho lớp vỏ ngoài.

Sử dụng nhóm mỡ:

  • STAR / STAR 2
  • CA90VP Vàng sậm / CA90VP Xanh đen,
  • BL90VP / R90VP
Phân loại mỡ bôi trơn dây cáp 
Mỡ bôi trơn bảo quản CA90VP

4.2. Mỡ dây cáp kháng nước (Môi trường ẩm ướt/Biển)

Dành cho các loại cáp làm việc trong môi trường ẩm ướt, thường xuyên tiếp xúc với nước như cáp xà lan, tàu biển hoặc công trình thủy lợi. Loại mỡ này có khả năng chống rửa trôi và bảo vệ cáp khỏi sự xâm nhập của nước, ngăn ngừa rỉ sét hiệu quả.

Sử dụng nhóm mỡ:

  • CPV90VP
  • CPX90VP
  • SOPEX120
Phân loại mỡ bôi trơn dây cáp 
Mỡ dây cáp kháng nước CPX90VP

4.3. Mỡ dây cáp chịu nhiệt & tải trọng nặng

Mỡ này được sử dụng cho các loại cáp chịu nhiệt và có tải trọng nặng, như trong các ứng dụng trong lò nung, máy cán thép hoặc vận tải nặng. Loại mỡ này có khả năng chống chảy lỏng và duy trì độ bền dưới điều kiện nhiệt độ cao, giúp bảo vệ cáp khỏi sự mài mòn và giảm hao mòn trong quá trình vận hành.

Sử dụng nhóm mỡ:

  • LIPEX VÀNG-XANH
  • SYNER MP3
  • VP260EP
Phân loại mỡ bôi trơn dây cáp 
Mỡ dây cáp chịu nhiệt & tải trọng nặng SYNER MP3

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng mỡ bôi trơn dây cáp

Chất lượng của mỡ bôi cáp thép được xác định dựa trên khả năng bảo vệ, bám dính và duy trì sự ổn định trong điều kiện cáp làm việc liên tục. Một số tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng gồm:

  • Độ bám dính: Mỡ bôi cáp cần bám chắc lên bề mặt sợi cáp và không bị rửa trôi khi tiếp xúc nước, hơi ẩm hoặc tác động cơ học. Đây là yếu tố quyết định độ bền của lớp phủ ngoài.
  • Độ xuyên kim: NLGI phản ánh độ mềm của mỡ. Với dây cáp, NLGI từ 0-2 thường được ưu tiên để mỡ thấm vào khe sợi nhưng vẫn giữ độ bám cần thiết.
  • Chống oxy hóa và chống ăn mòn theo ASTM D1743: Mỡ phải bảo vệ được cáp trước rỉ sét và phản ứng hóa học khi tiếp xúc hơi ẩm hoặc hóa chất công nghiệp.
  • Tính ổn định cơ học: Khi cáp uốn liên tục, mỡ không được biến dạng, tách dầu hoặc mất độ đặc. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bôi trơn và tuổi thọ cáp.
  • Ổn định nhiệt: Không bị chảy lỏng, tách dầu hoặc biến chất khi cáp hoạt động ở nhiệt độ cao hoặc ma sát liên tục.
Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng mỡ bôi trơn dây cáp
Chất lượng mỡ bôi trơn được đánh giá dựa trên mức độ bảo vệ dây cáp

Tiêu chí chọn mỡ bôi trơn dây cáp

Việc chọn mỡ bôi cáp thép cần dựa trên điều kiện vận hành và cấu trúc của dây cáp để đảm bảo hiệu quả lâu dài:

  • Môi trường làm việc: Cáp ngoài trời hoặc gần biển nên ưu tiên mỡ có khả năng chống nước và chống rỉ mạnh. Cáp trong nhà xưởng cần mỡ chịu nhiệt và ít tách dầu.
  • Tải trọng và tần suất hoạt động: Với cáp nâng hạ liên tục, nên chọn mỡ có độ bám cao và ổn định cơ học tốt để hạn chế mài mòn.
  • Loại cáp và cấu trúc sợi: Cáp lõi thép phù hợp mỡ thấm tốt (NLGI mềm). Cáp lõi hữu cơ có thể dùng mỡ đặc hơn để tăng độ phủ bề mặt.
  • Nhiệt độ vận hành: Nếu cáp thường xuyên chạy qua puly hoặc làm việc trong môi trường nóng, cần chọn mỡ chịu nhiệt độ cao mà không bị chảy lỏng.
  • Yêu cầu bảo trì: Hệ thống khó tiếp cận nên chọn mỡ bền nhiệt, ít rửa trôi và duy trì hiệu quả lâu dài để giảm chu kỳ tái bôi trơn.

Kết luận

Việc sử dụng đúng loại mỡ dành cho dây cáp giúp tăng độ bền, hạn chế rỉ sét và giữ cáp vận hành ổn định trong các điều kiện tải trọng khác nhau. Tùy theo cấu trúc cáp, môi trường làm việc và mức độ hoạt động, người vận hành cần ưu tiên sản phẩm có độ bám tốt, khả năng chống nước cao và độ mềm phù hợp theo tiêu chuẩn NLGI. Khi lựa chọn đúng đặc tính mỡ và áp dụng theo nhu cầu thực tế, hệ thống cáp sẽ duy trì độ ổn định lâu dài và giảm đáng kể chi phí bảo trì.

Nếu bạn cần tư vấn loại mỡ bôi trơn cáp thang máy hoặc mỡ bôi trơn dây cáp cẩu, cáp neo ngoài trời, Vân Phương Grease luôn sẵn sàng hỗ trợ. Liên hệ ngay để được tư vấn nhanh, chọn đúng sản phẩm và nhận báo giá tốt cho từng ứng dụng cụ thể.

logo grease

Địa chỉ

Trụ Sở: 41/62 Phạm Hùng, Ấp 4, Xã Bình Hưng, TP. HCM

VPĐD: Số 12, Đường số 9, Khu dân cư HIM LAM (Phạm Hùng), Ấp 4, Xã Bình Hưng, TP. HCM

Nhà Máy: A6/177K, Ấp 1, Xã Tân Nhựt, TP. HCM

Liên Lạc

Hotline: 09388 222 87

Web khác: www.vanphuong.asia

Email: vanphuong.mbt@gmail.com

Liên kết

icon zalo
nhắn tin facebook
09388 222 87 gọi điện thoại