Mỡ bò trắng chính hãng giúp bề mặt kim loại sạch, an toàn và vận hành êm trong môi trường ẩm ướt hoặc sinh nhiệt. Bài viết này tổng hợp kiến thức chuyên gia kèm hướng dẫn chọn Sopex 120 trắng, Sopex175 trắng đúng nhu cầu, dễ áp dụng tại xưởng.
1. Tổng quan: Vì sao mỡ bò trắng chính hãng đang được ưu tiên?
Trong các nhà máy, xưởng cơ khí sạch, hay thiết bị ngoài trời dễ bám bẩn, mỡ bò trắng chính hãng mang lại lợi thế lớn: bề mặt sáng, dễ quan sát tình trạng bôi trơn; phụ gia chống rỉ–chống oxy hóa; độ bám dính cao để duy trì màng mỡ ổn định. Với nhu cầu dùng mỡ trắng cho inox hoặc các vị trí yêu cầu thẩm mỹ–vệ sinh, Sopex 120 trắng và Sopex175 trắng của Vân Phương là hai dòng tiêu biểu, chứng minh hiệu quả trong môi trường ẩm ướt và sinh nhiệt.
2. Hai lựa chọn chủ lực: Sopex 120 trắng & Sopex175 trắng
Để tránh nhầm lẫn khi triển khai, bạn có thể hiểu ngắn gọn như sau: Sopex 120 trắng ưu tiên môi trường ẩm ướt, sinh nhiệt trung bình, bề mặt inox cần mỡ màu trắng; trong khi Sopex175 trắng là dòng chịu nhiệt, thích hợp khi cụm chi tiết phát sinh nhiệt cao hơn nhưng vẫn muốn giữ “profile” mỡ trắng sạch.
2.1. Sopex 120 trắng – mỡ trắng kháng nước cho thiết bị inox, sinh nhiệt trung bình
Sopex 120 trắng được điều chế từ dầu gốc nhóm II kết hợp phụ gia bám dính, chống rỉ, chống oxy hóa; phù hợp chi tiết inox cần mỡ trắng và các vị trí tiếp xúc nước (cáp, trụ điện, con lăn, băng tải nhỏ, v.v.). Dải NLGI 1–3 cho phép chọn độ đặc theo khe hở và tốc độ, đáp ứng tốt điều kiện nhiệt độ trung bình.
- Ưu điểm cốt lõi: bám dính, chống rửa trôi, chống rỉ, kéo dài tuổi thọ chi tiết; đặc biệt phù hợp môi trường ẩm ướt đòi hỏi bề mặt sạch.
- Ứng dụng tiêu biểu: con lăn–băng tải cỡ nhỏ, puly, gối đỡ ngoài trời, cơ cấu trên vật liệu inox trong xưởng sạch.

2.2. Sopex175 trắng – mỡ trắng chịu nhiệt, giữ bề mặt sạch
Sopex175 trắng là mỡ chịu nhiệt, dùng dầu gốc chất lượng cao và chất làm đặc tổng hợp (hệ lithium), hợp cho các cụm chi tiết phát sinh nhiệt (ổ lăn, vòng bi nhỏ, khớp nối, mô-đun trong gara–xưởng ô tô) nhưng vẫn yêu cầu mỡ màu trắng để dễ kiểm soát vệ sinh.
- Ưu điểm cốt lõi: chịu nhiệt, giảm ma sát–mài mòn, màng mỡ bền trong môi trường ẩm; bảo vệ chi tiết khỏi ăn mòn.
- Ứng dụng tiêu biểu: vòng bi công nghiệp nhỏ, bơm–motor, khớp nối sinh nhiệt, bộ phận cần mỡ trắng trong gara.

3. Cách chọn mỡ bò trắng chính hãng theo tình huống
Lựa chọn đúng loại mỡ giúp bạn kiểm soát chi phí bảo trì và độ tin cậy thiết bị.
3.1. Môi trường ẩm ướt, không sinh nhiệt cao
Nên ưu tiên Sopex 120 trắng (NLGI 2 là mặc định phổ biến). Lý do: bám dính và chống rửa trôi tốt, mỡ màu trắng phù hợp kiểm soát vệ sinh ở các chi tiết inox và cơ cấu ngoài trời.
3.2. Cụm sinh nhiệt/ma sát lớn hơn
Chọn Sopex175 trắng. Dòng này đáp ứng yêu cầu chịu nhiệt và ổn định oxy hóa cao, giảm rung lắc và mài mòn trong quá trình vận hành.
3.3. Quy tắc chọn NLGI (độ đặc)
NLGI 1 cho khe hở nhỏ và đường cấp dài; NLGI 2 cho đa dụng cân bằng bơm–bám.
4. Quy trình bôi trơn chuẩn – tối đa hóa hiệu quả
Quy trình đúng giúp giảm dừng máy và kéo dài tuổi thọ chi tiết.
4.1. Chuẩn bị
- Làm sạch khu vực bôi, loại bỏ bùn–nước, bụi kim loại.
- Kiểm tra loại mỡ đang có trong ổ; tránh pha trộn nếu chưa xác minh tương thích.
- Chọn đúng mã (Sopex 120 trắng hoặc Sopex175 trắng) và NLGI theo tình huống.
4.2. Thao tác bôi trơn
- Bơm mỡ đến khi thấy mỡ mới “đẩy” mỡ cũ ra mép phớt.
- Với vòng bi tốc độ cao, tránh bôi quá nhiều mỡ; theo dõi nhiệt–tiếng ồn 10–15 phút sau bôi.
- Bổ sung sau khi rửa nước áp lực cao hoặc sau mưa lớn.
4.3. Hậu kiểm & ghi chép
- Ghi lại loại mỡ, NLGI, lượng mỡ ước tính và chu kỳ tiếp theo.
- Lưu ảnh trước–sau cho các điểm quan trọng để giám sát chất lượng bôi trơn.
5. Bảng so nhanh: mỡ bò trắng chính hãng Sopex 120 với Sopex175
Đoạn so sánh ngắn dưới đây giúp bạn định vị nhanh khi ra hiện trường:
| Tiêu chí | Sopex 120 trắng | Sopex175 trắng |
|---|---|---|
| Mục tiêu | Môi trường ẩm, cần mỡ trắng cho inox/sạch, nhiệt trung bình | Cụm sinh nhiệt, vẫn cần mỡ trắng sạch bề mặt |
| Thuộc tính
nổi bật |
Kháng nước, chống rửa trôi, chống rỉ/oxy hóa | Chịu nhiệt tốt, ổn định oxy hóa, giảm mài mòn |
| Dải NLGI | 1–3 | 1–3 |
| Ứng dụng ví dụ | Con lăn–băng tải nhỏ, puly, gối đỡ ngoài trời | Vòng bi nhỏ, bơm–motor, chi tiết sinh nhiệt |
6. Sai lầm phổ biến và cách khắc phục
Khi sử dụng mỡ bò trắng chính hãng, vài lỗi nhỏ cũng có thể làm giảm mạnh hiệu quả. Dưới đây là checklist nhanh để đội vận hành áp dụng:
- Dùng mỡ đa dụng ở môi trường ướt → dễ rửa trôi, tái phát rỉ sét. Khắc phục: chuyển sang mỡ trắng kháng nước như Sopex 120 trắng; chọn đúng NLGI.
- Không bổ sung sau rửa gầm/áp lực cao → màng mỡ biến mất. Khắc phục: thêm mốc “sau rửa nước áp lực cao” vào lệnh bảo trì.
- Bơm quá nhiều → tăng nhiệt ở vòng bi tốc độ cao. Khắc phục: theo khuyến nghị OEM, theo dõi nhiệt–tiếng ồn.
- Lưu kho–dụng cụ bẩn → nhiễm bẩn, tách dầu. Khắc phục: kho khô ráo, tránh >60°C; vệ sinh dụng cụ bơm mỡ; xử lý dầu thải đúng quy định.
7. Lộ trình triển khai 7 bước tại xưởng
Để quản trị đồng nhất giữa các khu vực, bạn có thể “đóng gói” quy trình theo 7 bước:
- Khảo sát điểm ẩm ướt/sinh nhiệt; phân loại theo mức rửa trôi và nhiệt.
- Chọn Sopex 120 trắng hoặc Sopex175 trắng + NLGI phù hợp.
- Thiết lập chu kỳ mùa mưa/mùa khô; thêm mốc “sau rửa áp lực”.
- Định lượng mỡ/điểm; huấn luyện thao tác bơm chuẩn.
- Gắn QR/nhãn cho mỗi điểm bôi để truy cập hướng dẫn nhanh.
- Lưu hồ sơ ảnh trước–sau; theo dõi nhiệt–tiếng ồn sau bôi.
- Đánh giá ROI theo giờ dừng máy, số lần thay ổ lăn, chi phí mỡ.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
8.1. Khi nào nên chuyển từ mỡ đa dụng sang mỡ bò trắng chính hãng?
Khi yêu cầu bề mặt sạch (inox, kim loại), cần kiểm soát vệ sinh bằng mỡ màu trắng và khi môi trường có nước–ẩm liên tục. Sopex 120 trắng phù hợp ẩm ướt trung bình; Sopex175 trắng phù hợp cụm sinh nhiệt.
8.2. Có thể dùng Sopex 120 trắng cho băng tải nhỏ ngoài trời?
Được. Sản phẩm hướng tới điều kiện ẩm và nhiệt trung bình, băng tải–con lăn nhỏ là nhóm ứng dụng tiêu biểu.
8.3. Sopex175 trắng có bị rửa trôi khi gặp nước?
Sopex175 trắng được thiết kế chịu nhiệt và vẫn nhấn mạnh chống rửa trôi/chống rỉ, dùng tốt trong môi trường ẩm. Tuy nhiên, nếu rửa áp lực cao, nên bổ sung sau thao tác như khuyến nghị ở phần quy trình.

- Xem thêm: Mỡ Bôi Trơn Kháng Nước Giá Tốt Cho Môi Trường Ẩm Ướt
- Xem thêm: Mỡ Bôi Trơn Chống Ăn Mòn: Bí Quyết Tăng Tuổi Thọ Máy Móc Gấp 3 Lần Bạn Đã Biết Chưa?
9. Tóm tắt thực hành – chọn nhanh trong 30 giây
Cần ra quyết định ngay tại hiện trường? Hãy dùng “cheat-sheet” dưới đây để chốt nhanh loại mỡ bò trắng chính hãng phù hợp từng tình huống.
- Không sinh nhiệt cao, cần bề mặt sạch/ướt: chọn Sopex 120 trắng (NLGI 2).
- Sinh nhiệt cao hơn, vẫn muốn mỡ trắng: chuyển sang Sopex175 trắng.
- Nước–ẩm nhiều hoặc rửa áp lực: rút ngắn chu kỳ và bổ sung ngay sau rửa.
- Lưu kho > bảo quản chuẩn: kho mát, có mái che, tránh >60°C, xử lý dầu thải đúng quy định.

Mỡ bò trắng chính hãng là lựa chọn tối ưu khi cần bề mặt sạch, dễ kiểm soát vệ sinh mà vẫn chống mài mòn và rửa trôi. Chọn Sopex 120 trắng cho môi trường ẩm, nhiệt trung bình; chọn Sopex175 trắng khi cụm sinh nhiệt cao nhưng vẫn muốn mỡ màu trắng. Canh NLGI 1–3 theo khe hở/mức rửa trôi, rút ngắn chu kỳ mùa mưa và bổ sung sau rửa áp lực. Giữ bảo quản chuẩn (khô ráo, có mái che, tránh >60°C) để tăng tuổi thọ ổ lăn/khớp nối.
10. Thông tin liên hệ
Thông Tin Liên Hệ Công Ty TNHH SX TM DV Vân Phương
Website: moboitron.com.vn – vanphuong.asia
Hotline/Zalo: 09388 222 87
Email: vanphuong.mbt@gmail.com
Trụ sở: 41/62 Phạm Hùng, Ấp 4, X. Bình Hưng, TP.HCM
VPĐD: Số 12, Đường số 9, KDC Him Lam (Phạm Hùng), Ấp 4, X. Bình Hưng, TP.HCM
Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng sự phát triển của quý doanh nghiệp!



