Chất lượng mỡ bôi trơn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ vòng bi và hiệu suất vận hành của thiết bị. Việc hiểu đúng các yếu tố quyết định chất lượng mỡ bôi trơn giúp bạn đánh giá và chọn được loại mỡ phù hợp cho từng điều kiện làm việc. Khi nắm rõ các chỉ tiêu đo chất lượng mỡ bôi trơn, doanh nghiệp sẽ chủ động kiểm soát rủi ro và giảm chi phí bảo trì. Nội dung dưới đây cung cấp kiến thức chuẩn kỹ thuật để bạn kiểm tra chất lượng mỡ bôi trơn và áp dụng vào thực tế.
1. Cấu tạo của mỡ bôi trơn
Cấu tạo của mỡ bôi trơn gồm ba nhóm nguyên liệu chính, được phối trộn theo tỷ lệ phù hợp để tạo nên sản phẩm có tính ổn định và khả năng đáp ứng các điều kiện vận hành trong công nghiệp.
- Dầu gốc tạo nền bôi trơn và quyết định khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.
- Chất làm đặc tạo cấu trúc gel giúp mỡ giữ hình dạng và bám chắc lên bề mặt.
- Hệ phụ gia bổ sung các tính năng như chống oxi hóa, chống mài mòn và bảo vệ kim loại.
Chất lượng mỡ bôi trơn phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng của từng nguyên liệu. Khi dầu gốc, chất làm đặc và phụ gia đều đạt chuẩn và được kiểm soát ổn định, mỡ thành phẩm sẽ có độ bền cao, giữ cấu trúc tốt và đáp ứng hiệu suất vận hành trong công nghiệp.

2. Các yếu tố quyết định chất lượng mỡ bôi trơn
Mỡ bôi trơn tốt được đánh giá và kiểm tra nhiều lần dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố quyết định chất lượng mỡ bôi trơn liệu có thật sự tốt hay không?
2.1. Độ nhớt
Độ nhớt là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo màng bôi trơn của mỡ. Giá trị này cho biết dầu gốc chảy nhanh hay chậm trong điều kiện nhiệt và áp suất khác nhau. Khi nhiệt độ tăng, dầu gốc sẽ loãng hơn nên màng bôi trơn giảm độ ổn định. Vì vậy, độ nhớt luôn được đo kèm nhiệt độ để phản ánh chính xác khả năng làm việc của mỡ trong thực tế.
Độ nhớt động học của dầu gốc được xác định tại 40°C và 100°C, thể hiện bằng đơn vị mm²/giây. Hai điểm đo này giúp đánh giá tính ổn định khi mỡ hoạt động từ môi trường thường đến môi trường nhiệt cao. Việc kiểm tra độ nhớt theo chuẩn ASTM D445, ISO 3104, DIN 51562 hoặc IP 71 cho phép xác định chất lượng và mức phù hợp của dầu gốc với từng loại mỡ công nghiệp.

2.2. Nhiệt độ nhỏ giọt
Nhiệt độ nhỏ giọt cho biết mức nhiệt mà cấu trúc mỡ bắt đầu mất ổn định và giải phóng giọt dầu đầu tiên. Thông số này được xác định bằng cách đun mẫu mỡ trong buồng gia nhiệt cho đến khi giọt dầu đầu tiên rơi xuống theo phương pháp tiêu chuẩn.
Nhiệt độ nhỏ giọt không phải là giới hạn vận hành của mỡ chịu nhiệt mà chỉ là chỉ số tham khảo khi đánh giá chất lượng mỡ bôi trơn. Khi thiết bị hoạt động cao hơn giá trị này, nguy cơ rò rỉ có thể tăng tùy điều kiện tải và thời gian tiếp xúc nhiệt. Các phương pháp kiểm tra thường dùng gồm ASTM D566, ISO 2176, DIN 51801 và IP 396.
2.3. Ăn mòn đồng
Thử nghiệm ăn mòn đồng được dùng để đánh giá khả năng bảo vệ kim loại màu và các hợp kim mềm có trong ổ trục, từ đó phản ánh mức độ ổn định của mỡ và chất lượng mỡ bôi trơn khi làm việc ở nhiệt độ cao. Trong phép thử, một dải đồng được đánh bóng sẽ được ngâm trong mỡ trong thời gian xác định, thường khoảng 24 giờ ở 100 đến 120°C. Sau đó, dải đồng được làm sạch và so sánh màu sắc với thang chuẩn ASTM để xác định mức độ ăn mòn, trong đó xếp hạng 1a được xem là đạt chất lượng tốt. Các phương pháp kiểm tra phổ biến gồm ASTM D4048, ISO 2160, DIN 51811 và IP 112/154.
2.4. Độ xuyên kim
Độ xuyên kim là phép thử quan trọng để đánh giá độ đặc của mỡ và xem mỡ phù hợp thế nào với từng hệ bôi trơn. Trong quy trình kiểm tra, mẫu mỡ được điều chỉnh về 25°C, sau đó được giã nhuyễn 60 lần trong 60 giây để ổn định cấu trúc. Một hình nón chuẩn được thả xuống và để lún vào mỡ dưới chính trọng lượng của nó. Khoảng cách thâm nhập được ghi lại theo phần mười milimet, từ đó phản ánh độ mềm hoặc độ cứng của mỡ.
Giá trị độ xuyên kim càng cao thì mỡ càng mềm, và đây là cơ sở để phân loại NLGI – thang đánh giá từ rất mềm đến rất cứng. Các cấp NLGI 0 đến 000 thường dùng cho hệ bôi trơn trung tâm, trong khi NLGI 2 là cấp phổ biến nhất trong công nghiệp. Xếp hạng này giúp xác định chất lượng mỡ bôi trơn ở góc độ cấu trúc và mức độ ổn định khi vận hành.

2.5. Khả năng chống thấm nước
Khả năng chống thấm nước cho biết mức độ giữ mỡ khi tiếp xúc với nước và khả năng duy trì màng bôi trơn trong môi trường ẩm. Chỉ số này giúp đánh giá chất lượng mỡ bôi trơn khi thiết bị phải làm việc ngoài trời hoặc thường xuyên rửa nước. Phép thử thường được thực hiện theo ASTM D1264 để xác định mức rửa trôi và độ ổn định của mỡ.
2.6. Bảo vệ chống ăn mòn
Thử nghiệm EMCOR được dùng để đánh giá mức độ bảo vệ chống rỉ của mỡ trong ổ trục. Vòng bi chứa mỡ được chạy luân phiên tiếp xúc với nước cất hoặc nước muối để mô phỏng điều kiện làm việc. Sau chu kỳ thử, vòng ngoài được chấm điểm từ 0 đến 5, trong đó 0 là không ăn mòn và 5 là ăn mòn nặng. Kết quả giúp xác định chất lượng mỡ bôi trơn trong môi trường ẩm. Phương pháp thử theo ISO 11007.
2.7. Khả năng chịu tải
Thử nghiệm hàn 4 bi được dùng để xác định khả năng chịu tải cực hạn của mỡ và đánh giá đặc tính EP. Trong phép thử, ba viên bi được đặt trong khoang chứa mỡ và cố định thành cụm. Viên bi thứ tư quay ở tốc độ 1420 vòng/phút trong 60 giây dưới các mức tải tăng dần cho đến khi các viên bi bị hàn dính vào nhau. Giá trị tải tại thời điểm hàn, tính bằng Newton, phản ánh khả năng chịu áp lực và mức độ bảo vệ bề mặt của mỡ, đồng thời hỗ trợ đánh giá chất lượng mỡ bôi trơn trong ứng dụng tải nặng.

2.8. Khả năng chống mài mòn
Thử nghiệm mài mòn 4 bi được dùng để đánh giá khả năng chống mài mòn của mỡ trong điều kiện thép trượt trên thép. Bài thử có cách bố trí tương tự thử nghiệm hàn 4 bi nhưng tải được giới hạn và thiết bị đo nhạy hơn. Sau quá trình vận hành, đường kính vết mòn trên ba viên bi cố định sẽ được đo và so sánh. Giá trị vết mòn càng nhỏ thì khả năng chống mài mòn càng cao, từ đó phản ánh chất lượng mỡ bôi trơn trong điều kiện chịu tải động và ma sát liên tục.
3. Kinh nghiệm chọn mua mỡ bôi trơn
- Bề ngoài: Mỡ đạt chuẩn có bề mặt đồng đều, dạng gel mịn. Nếu thấy tách dầu, màu loang lổ, bề mặt khô cứng hoặc xuất hiện lớp trắng đục do lẫn nước thì mỡ đã bị biến chất hoặc trộn không đều.
- Mùi: Mỡ tốt gần như không mùi lạ. Nếu mở nắp có mùi hôi, mùi chua kiểu acid thì mỡ đã oxy hóa và không nên sử dụng.
- Dùng tay vò: Mỡ đồng hóa tốt cho cảm giác trơn và mịn. Nếu có cảm giác sạn hoặc lợn cợn là dấu hiệu mỡ lẫn tạp chất hoặc bị trộn kém.
- Ngày sản xuất: Mỡ để quá lâu thường giảm ổn định. Nếu vượt thời hạn khuyến nghị, nên kiểm tra lại trước khi sử dụng.
- Đốt thử: Mỡ tốt khi đốt không phát ra tiếng lạ, không bốc mùi khó chịu và không tạo nhiều khói đen.
- Phơi nắng: Nếu mỡ phơi vài ngày mà tách dầu mạnh hoặc đổi màu nhiều, đó là dấu hiệu mỡ kém bền và không ổn định.
- Trộn nước: Khi trộn với nước, nếu tạo hỗn hợp trắng đục thì mỡ chịu nước kém và không phù hợp với môi trường ẩm ướt.

4. Ảnh hưởng của mỡ kém chất lượng đến máy móc
Mỡ kém chất lượng làm giảm khả năng bôi trơn và nhanh chóng gây hư hại cho thiết bị. Khi mỡ không ổn định hoặc tách dầu, màng bôi trơn bị phá vỡ khiến ma sát tăng cao. Điều này làm vòng bi nóng nhanh, phát tiếng ồn và giảm tuổi thọ đáng kể. Các chi tiết kim loại cũng dễ bị rỉ sét và mài mòn mạnh hơn, dẫn đến biến dạng bề mặt hoặc kẹt ổ trục.
Ngoài ra, mỡ kém chất lượng khiến máy phải hoạt động nặng hơn, tiêu tốn nhiều điện năng và làm tăng nguy cơ dừng máy đột ngột. Chi phí sửa chữa, thay thế linh kiện và thời gian ngừng vận hành cũng cao hơn. Về lâu dài, việc sử dụng mỡ không đạt chuẩn gây thiệt hại lớn cho dây chuyền sản xuất và làm giảm độ tin cậy của thiết bị.
5. Kết luận
Chất lượng mỡ bôi trơn quyết định trực tiếp đến độ bền, hiệu suất và mức độ an toàn của thiết bị trong vận hành. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng, cách kiểm tra và nhận biết mỡ kém chất lượng giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro hư hỏng máy, giảm chi phí bảo trì và duy trì hoạt động ổn định. Để đảm bảo sử dụng sản phẩm đạt chuẩn, bạn nên chọn mua mỡ bôi trơn từ những đơn vị uy tín.
Vân Phương Grease là địa chỉ cung cấp mỡ công nghiệp chất lượng cao, đầy đủ chứng nhận, tư vấn đúng ứng dụng và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, phù hợp cho cả nhu cầu sản xuất và bảo trì máy móc. Nếu cần lựa chọn loại mỡ phù hợp hoặc muốn kiểm tra lại sản phẩm đang sử dụng, bạn có thể liên hệ Vân Phương Grease để được hỗ trợ.
