Mỡ bôi trơn là hỗn hợp gồm dầu gốc, chất làm đặc và phụ gia, có tác dụng giảm ma sát và bảo vệ bề mặt kim loại khi máy móc hoạt động. Với khả năng bám dính tốt và chịu nhiệt cao, mỡ giúp thiết bị vận hành êm, ổn định và bền hơn. Hiện nay có nhiều các loại mỡ bôi trơn được sản xuất cho từng điều kiện làm việc khác nhau. Việc hiểu rõ đặc tính của các loại mỡ bò sẽ giúp người dùng chọn đúng sản phẩm, tăng hiệu quả và tuổi thọ cho thiết bị.
1. Các loại mỡ bò bôi trơn phổ biến hiện nay
1.1. Mỡ gốc Calcium (Canxi)
Trong các loại mỡ bôi trơn hiện nay, mỡ gốc Canxi được đánh giá cao khi làm việc trong môi trường ẩm. Loại mỡ này có khả năng chống nước, bám dính tốt và duy trì độ trơn dù thiết bị tiếp xúc trực tiếp với hơi ẩm hoặc nước biển. Đây là nhóm các loại mỡ bò có tính ổn định cơ học, phù hợp cho những ứng dụng ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao. Mỡ canxi thường dùng cho máy bơm, thiết bị thủy sản, hệ thống thủy lực và cơ cấu ngoài trời. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là khả năng chịu nhiệt rất kém (Điểm nhỏ giọt thường dưới 100°C), khiến nó không thể dùng cho các vị trí sinh nhiệt cao như ổ bi bánh xe hay motor điện.
Công dụng của mỡ gốc Canxi:
- Ngăn nước xâm nhập, hạn chế rỉ sét và ăn mòn.
- Bám dính tốt trên bề mặt kim loại.
- Giữ độ trơn trong môi trường ẩm.
- Giảm chi phí bảo trì cho thiết bị vận hành nhẹ.

1.2. Mỡ gốc Lithium
Trong số các loại mỡ bò, mỡ bôi trơn đa dụng gốc Lithium là loại thông dụng nhất nhờ sự cân bằng giữa chịu nhiệt, chịu tải và khả năng chống mài mòn. Tuy nhiên, khả năng kháng nước và chống rỉ sét của nó chỉ ở mức trung bình, và không nên dùng cho các thiết bị thường xuyên bị ngâm trong nước. Mỡ giữ độ ổn định trong dải nhiệt rộng và không bị tách dầu khi máy vận hành liên tục, giúp thiết bị duy trì hiệu suất ổn định. Mỡ Lithium được ứng dụng cho ô tô, motor điện, vòng bi, máy công nghiệp nhẹ và thiết bị truyền động.
Công dụng của mỡ gốc Lithium:
- Hỗ trợ giảm ma sát, giảm hao mòn.
- Duy trì độ trơn ở nhiều mức nhiệt khác nhau.
- Giảm tiếng ồn và rung lắc ở chi tiết quay.
- Tăng tuổi thọ vòng bi và bạc đạn.

1.3. Mỡ gốc Lithium Complex
Mỡ Lithium Complex là phiên bản nâng cấp của mỡ Lithium thông thường, thuộc nhóm các loại mỡ bôi trơn chịu tải và chịu nhiệt mạnh. Cấu trúc mỡ bền vững giúp chống biến chất khi nhiệt độ cao, với điểm nhỏ giọt thường vượt quá 200°C. Đồng thời, mỡ tạo ra lớp màng ổn định, giúp thiết bị hoạt động liên tục ngay cả trong môi trường có áp lực lớn. Thích hợp dùng cho bánh răng, máy cán, vòng bi tốc độ cao và thiết bị công nghiệp nặng.
Công dụng của mỡ Lithium Complex:
- Chịu nhiệt cao hơn mỡ lithium thường.
- Chống mài mòn mạnh cho thiết bị tải nặng.
- Tạo màng bôi trơn ổn định ở tốc độ cao.
- Giảm nguy cơ hư hỏng ở chi tiết chịu tải lớn.

1.4. Mỡ gốc Calcium Sulfonate
Mỡ gốc Calcium Sulfonate nổi bật trong nhóm các loại mỡ bò nhờ khả năng chống nước, chống muối và chịu hóa chất rất tốt. Đây là loại mỡ thường được ưu tiên trong môi trường khắc nghiệt, nơi thiết bị tiếp xúc với hơi muối hoặc hóa chất ăn mòn. Ứng dụng rộng rãi trong ngành thép, xi măng, môi trường biển và khai khoáng.
Công dụng của mỡ Calcium Sulfonate:
- Chống nước và muối vượt trội.
- Bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn hóa chất.
- Chịu tải nặng, chống trượt bề mặt tốt.
- Giữ độ ổn định lâu dài, không bị tách dầu.

1.5. Mỡ gốc Bentonite (Clay)
Mỡ Bentonite thuộc nhóm các loại mỡ bôi trơn chịu nhiệt cực cao nhờ sử dụng chất làm đặc gốc đất sét. Điểm mạnh lớn nhất của loại mỡ này là không có điểm nhỏ giọt, giúp mỡ giữ cấu trúc ổn định ngay cả khi thiết bị hoạt động trong môi trường nhiệt độ rất cao. Tuy nhiên, người dùng cần tuyệt đối lưu ý: vì dầu gốc sẽ bay hơi ở nhiệt độ cao, nên loại mỡ này bắt buộc phải được bơm bổ sung định kỳ. Nếu không được bơm mỡ mới, chất làm đặc Bentonite khô sẽ tích tụ, gây kẹt cứng và phá hủy vòng bi. Mỡ Bentonite thường dùng cho lò nung, luyện kim, đúc kim loại và thiết bị nhiệt độ cao.
Công dụng của mỡ Bentonite:
- Chịu nhiệt cực cao mà không bị chảy dầu.
- Ổn định cấu trúc dưới rung động mạnh.
- Bảo vệ bề mặt kim loại trong điều kiện nhiệt khắc nghiệt.
- Hạn chế mài mòn trong quá trình vận hành liên tục.

2. Cách chọn dầu mỡ bôi trơn công nghiệp phù hợp cho nhu cầu
Để lựa chọn đúng mỡ cho thiết bị, cần dựa trên môi trường vận hành và yêu cầu tải trọng. Với máy móc làm việc ở nhiệt độ cao, mỡ gốc Lithium Complex hoặc Bentonite là lựa chọn phù hợp nhờ khả năng chịu nhiệt và giữ cấu trúc ổn định. Trong môi trường ẩm hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước, mỡ bôi trơn chịu nước gốc Calcium hoặc Calcium Sulfonate mang lại hiệu quả bảo vệ vượt trội nhờ khả năng chống rửa trôi và hạn chế ăn mòn.
Nếu thiết bị hoạt động liên tục ở tải trọng lớn, mỡ gốc Lithium Complex hoặc Calcium Sulfonate sẽ đảm bảo độ bền màng bôi trơn và hạn chế hiện tượng mài mòn. Riêng các dây chuyền yêu cầu vệ sinh cao, người dùng nên ưu tiên mỡ bôi trơn an toàn thực phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Việc chọn mỡ có thông số kỹ thuật rõ ràng, đúng gốc làm đặc và thay mỡ theo chu kỳ khuyến nghị sẽ giúp thiết bị vận hành ổn định và tối ưu chi phí bảo dưỡng lâu dài.
Ngoài ra, bạn cần quan tâm đến hai chỉ số khác: độ đặc NLGI (thường là NLGI 2 cho hầu hết ứng dụng) và độ nhớt của dầu gốc (Base Oil Viscosity). Vòng bi tốc độ cao nên dùng dầu gốc có độ nhớt thấp hơn, trong khi máy móc tải nặng nên dùng dầu gốc có độ nhớt cao (ISO VG 460 trở lên).
3. Kết luận
Mỗi loại mỡ bôi trơn được phát triển để đáp ứng một điều kiện vận hành riêng, từ nhiệt độ cao, môi trường ẩm cho đến tải trọng lớn. Hiểu rõ đặc tính của từng nhóm gốc làm đặc như Calcium, Lithium, Lithium Complex, Calcium Sulfonate hay Bentonite sẽ giúp người dùng lựa chọn đúng sản phẩm, đảm bảo thiết bị hoạt động trơn tru, hạn chế ma sát, rỉ sét và hao mòn. Việc sử dụng đúng loại mỡ không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn kéo dài tuổi thọ máy móc và giảm đáng kể chi phí bảo dưỡng.
Nếu bạn cần tư vấn chọn dầu mỡ bôi trơn công nghiệp chất lượng cao, hãy liên hệ Vân Phương Grease – đơn vị cung cấp mỡ chịu nhiệt, chịu nước, đa dụng và các dòng đặc chủng cho nhiều ngành nghề.
